Đọc nhanh: 东方日报 (đông phương nhật báo). Ý nghĩa là: Oriental Daily News.
东方日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oriental Daily News
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方日报
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 日 从 东方 缓缓 升起
- Mặt trời từ phía đông chầm chậm mọc lên.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
报›
方›
日›