Đọc nhanh: 东昌府区 (đông xương phủ khu). Ý nghĩa là: Quận Dongchangfu của thành phố Liêu Thành 聊城市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Dongchangfu của thành phố Liêu Thành 聊城市 , Sơn Đông
Dongchangfu district of Liaocheng city 聊城市 [Liáo chéng shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东昌府区
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 政府 不断 补贴 受灾地区 的 重建
- Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.
- 这些 墓地 中 发现 的 东西 说明 曾经 有过 一个 昌盛 的 母系社会
- Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
府›
昌›