东方斑鵖 dōngfāng bān bī
volume volume

Từ hán việt: 【đông phương ban _】

Đọc nhanh: 东方斑鵖 (đông phương ban _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) wheatear biến (Oenanthe picata).

Ý Nghĩa của "东方斑鵖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

东方斑鵖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) wheatear biến (Oenanthe picata)

(bird species of China) variable wheatear (Oenanthe picata)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方斑鵖

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • volume volume

    - 东方 dōngfāng 一线 yīxiàn 鱼白 yúbái 黎明 límíng 已经 yǐjīng 到来 dàolái

    - Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.

  • volume volume

    - 室宿 shìsù 位于 wèiyú 东方 dōngfāng 天空 tiānkōng

    - Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông

  • volume volume

    - shì 东方 dōngfāng 血统 xuètǒng

    - Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.

  • volume volume

    - 东方红 dōngfānghóng 太阳升 tàiyangshēng

    - phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang cóng 东方 dōngfāng shēng 起来 qǐlai

    - Mặt trời mọc từ hướng Đông.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang cóng 东方 dōngfāng shēng 起来 qǐlai le

    - Mặt trời mọc từ phía đông.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng 文化 wénhuà zài 这个 zhègè 国家 guójiā 融合 rónghé

    - Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:HPHAF (竹心竹日火)
    • Bảng mã:U+9D56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp