Đọc nhanh: 东平县 (đông bình huyện). Ý nghĩa là: Quận Đông Bình ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Đông Bình ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông
Dongping county in Tai'an 泰安 [Tài ān], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东平县
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 辽阔 的 东北 大 平原
- Các vùng đồng bằng Đông Bắc rộng lớn.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
县›
平›