Đọc nhanh: 东宁县 (đông ninh huyện). Ý nghĩa là: Quận Đông Ninh ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Đông Ninh ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang
Dongning county in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东宁县
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
县›
宁›