Đọc nhanh: 东头村 (đông đầu thôn). Ý nghĩa là: Làng Tung Tau Tseun, Đảo Hồng Kông.
✪ 1. Làng Tung Tau Tseun, Đảo Hồng Kông
Tung Tau Tseun village, Hong Kong Island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东头村
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 这 个村 共有 七十 头能 劳役 的 牛
- thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 由 仓库 朝 外头 盘 东西
- Khuân đồ đạc từ trong kho ra.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 村头 有 小 汪
- Đầu làng có cái ao nhỏ.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
头›
村›