Đọc nhanh: 东山区 (đông sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Đông Sơn (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Dungsen Rayoni) của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市, Tân Cương, Quận Đông Sơn của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Đông Sơn (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Dungsen Rayoni) của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市, Tân Cương
Dongshan district (Uighur: Dungsen Rayoni) of Urumqi city 烏魯木齊市|乌鲁木齐市 [Wu1 lǔ mù qí Shi4], Xinjiang
✪ 2. Quận Đông Sơn của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang
Dongshan district of Hegang city 鶴崗|鹤岗 [Hè gǎng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东山区
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
山›