Đọc nhanh: 丛冢 (tùng trủng). Ý nghĩa là: bãi tha ma; nghĩa địa; khu nhị tỳ.
丛冢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi tha ma; nghĩa địa; khu nhị tỳ
乱葬在一片地方的许多坟墓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丛冢
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 他 拜访 先祖 冢
- Anh ấy thăm mộ tổ tiên.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 他 用 草丛 伪装 自己
- Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.
- 吃 吞拿鱼 准备 去 灌木丛 便 便
- Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 在 丛林中 很难 找到 出口
- Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
冢›