丛冢 cóng zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tùng trủng】

Đọc nhanh: 丛冢 (tùng trủng). Ý nghĩa là: bãi tha ma; nghĩa địa; khu nhị tỳ.

Ý Nghĩa của "丛冢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丛冢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bãi tha ma; nghĩa địa; khu nhị tỳ

乱葬在一片地方的许多坟墓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丛冢

  • volume volume

    - 他们 tāmen 探访 tànfǎng 古冢 gǔzhǒng

    - Họ khám phá mộ cổ.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ zhǒng

    - Anh ấy thăm mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè zài 丛林中 cónglínzhōng 飞跃 fēiyuè

    - chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.

  • volume volume

    - yòng 草丛 cǎocóng 伪装 wěizhuāng 自己 zìjǐ

    - Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.

  • volume volume

    - chī 吞拿鱼 tūnnáyú 准备 zhǔnbèi 灌木丛 guànmùcóng 便 biàn 便 biàn

    - Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.

  • volume volume

    - 冷丁 lěngdīng cóng 草丛里 cǎocónglǐ 跳出 tiàochū 一只 yīzhī 兔子 tùzi lái

    - thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .

  • volume volume

    - zài 丛林中 cónglínzhōng 很难 hěnnán 找到 zhǎodào 出口 chūkǒu

    - Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cóng
    • Âm hán việt: Tùng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOM (人人一)
    • Bảng mã:U+4E1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Trũng , Trủng
    • Nét bút:丶フ一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMMO (月一一人)
    • Bảng mã:U+51A2
    • Tần suất sử dụng:Cao