丛林鸦 cónglín yā
volume volume

Từ hán việt: 【tùng lâm nha】

Đọc nhanh: 丛林鸦 (tùng lâm nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Quạ rừng Ấn Độ (Corvus culminatus).

Ý Nghĩa của "丛林鸦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丛林鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Quạ rừng Ấn Độ (Corvus culminatus)

(bird species of China) Indian jungle crow (Corvus culminatus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丛林鸦

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn de 林丛 líncóng 一望无边 yīwàngwúbiān

    - cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn 花草 huācǎo 丛生 cóngshēng 竹林 zhúlín 茁长 zhuózhǎng

    - hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.

  • volume volume

    - 密密丛丛 mìmìcóngcóng de 杨树林 yángshùlín

    - rừng dương mọc um tùm.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè zài 丛林中 cónglínzhōng 飞跃 fēiyuè

    - chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.

  • volume volume

    - zài 丛林中 cónglínzhōng 很难 hěnnán 找到 zhǎodào 出口 chūkǒu

    - Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 走进 zǒujìn le 一片 yīpiàn 丛林 cónglín

    - Họ đã bước vào một khu rừng.

  • volume volume

    - 丛林 cónglín shì 佛教 fójiào de 圣地 shèngdì

    - Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.

  • volume volume

    - zài 丛林 cónglín 修行 xiūxíng 多年 duōnián

    - Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cóng
    • Âm hán việt: Tùng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOM (人人一)
    • Bảng mã:U+4E1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E26
    • Tần suất sử dụng:Cao