东伊运 dōng yī yùn
volume volume

Từ hán việt: 【đông y vận】

Đọc nhanh: 东伊运 (đông y vận). Ý nghĩa là: viết tắt cho 東突厥斯坦伊斯蘭運動 | 东突厥斯坦伊斯兰运动 Phong trào Hồi giáo Đông Turkestan (ETIM).

Ý Nghĩa của "东伊运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

东伊运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 東突厥斯坦伊斯蘭運動 | 东突厥斯坦伊斯兰运动 Phong trào Hồi giáo Đông Turkestan (ETIM)

abbr. for 東突厥斯坦伊斯蘭運動|东突厥斯坦伊斯兰运动 [Dōng Tu1 jué sī tǎn Yi1 sī lán Yun4 dòng] East Turkestan Islamic Movement (ETIM)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东伊运

  • volume volume

    - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • volume volume

    - 一百元 yìbǎiyuán néng mǎi 很多 hěnduō 东西 dōngxī

    - Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān 东奔西跑 dōngbēnxīpǎo de 累坏 lèihuài le

    - Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.

  • volume volume

    - 一凭 yīpíng 本事 běnshì 二则 èrzé 运气 yùnqi

    - Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.

  • volume volume

    - 伊是 yīshì 中东国家 zhōngdōngguójiā

    - Iran là quốc gia Trung Đông.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 我见 wǒjiàn guò de zuì 卡哇伊 kǎwāyī de 东东 dōngdōng le

    - Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.

  • volume volume

    - shì 伊州 yīzhōu 东北 dōngběi 惩教 chéngjiào 中心 zhōngxīn de 一名 yīmíng 警卫 jǐngwèi

    - Tôi là bảo vệ tại Trung tâm Cải huấn Đông Bắc Illinois.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 往东 wǎngdōng jiù dào le

    - Đi thẳng về hướng đông thì đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao