丙申 bǐng shēn
volume volume

Từ hán việt: 【bính thân】

Đọc nhanh: 丙申 (bính thân). Ý nghĩa là: C9 năm thứ ba mươi ba của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1956 hoặc 2016.

Ý Nghĩa của "丙申" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丙申 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. C9 năm thứ ba mươi ba của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1956 hoặc 2016

thirty-third year C9 of the 60 year cycle, e.g. 1956 or 2016

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙申

  • volume volume

    - zài 申请 shēnqǐng 保释 bǎoshì

    - Anh ấy đang xin bảo lãnh.

  • volume volume

    - zhǐ 负责 fùzé 安装 ānzhuāng 丙烷 bǐngwán 炸弹 zhàdàn

    - Anh ta đã trồng bom propan.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 申请 shēnqǐng le 社会保障 shèhuìbǎozhàng

    - Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.

  • volume volume

    - xiàng 申述 shēnshù 原因 yuányīn

    - Anh ấy nói rõ lí do với tôi.

  • volume volume

    - 阅后 yuèhòu 付丙 fùbǐng

    - đọc xong đốt đi

  • volume volume

    - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 申请 shēnqǐng le hǎo 几次 jǐcì

    - Anh ấy xin đi xin lại rất nhiều lần.

  • volume volume

    - xiàng 公司 gōngsī 申请 shēnqǐng le nián jiǎ

    - Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOB (一人月)
    • Bảng mã:U+4E19
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao