Đọc nhanh: 丙等 (bính đẳng). Ý nghĩa là: lớp C, loại thứ ba, lớp ba.
丙等 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lớp C
grade C
✪ 2. loại thứ ba
third category
✪ 3. lớp ba
third grade
✪ 4. hạng ba
third rank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙等
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
等›