Đọc nhanh: 丙寅 (bính dần). Ý nghĩa là: năm thứ ba C3 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1986 hoặc 2046.
✪ 1. năm thứ ba C3 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1986 hoặc 2046
third year C3 of the 60 year cycle, e.g. 1986 or 2046
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙寅
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 他 决定 把 它 付丙
- Anh ấy quyết định đốt lửa nó.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
寅›