Đọc nhanh: 丛台 (tùng thai). Ý nghĩa là: Quận Congtai của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Congtai của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc
Congtai district of Handan city 邯鄲市|邯郸市 [Hán dān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丛台
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 丛莽
- bụi cỏ rậm.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
台›