Đọc nhanh: 丘陵 (khâu lăng). Ý nghĩa là: đồi; đồi núi. Ví dụ : - 这里有许多丘陵。 Ở đây có nhiều đồi.. - 我家附近有丘陵。 Gần nhà tôi có đồi núi.. - 我们在丘陵上野餐。 Chúng tôi picnic trên đồi.
丘陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồi; đồi núi
连绵成片的矮山
- 这里 有 许多 丘陵
- Ở đây có nhiều đồi.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘陵
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 丘 垤
- gò đống
- 这里 有 许多 丘陵
- Ở đây có nhiều đồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
陵›