丘陵 qiūlíng
volume volume

Từ hán việt: 【khâu lăng】

Đọc nhanh: 丘陵 (khâu lăng). Ý nghĩa là: đồi; đồi núi. Ví dụ : - 这里有许多丘陵。 Ở đây có nhiều đồi.. - 我家附近有丘陵。 Gần nhà tôi có đồi núi.. - 我们在丘陵上野餐。 Chúng tôi picnic trên đồi.

Ý Nghĩa của "丘陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

丘陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồi; đồi núi

连绵成片的矮山

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 许多 xǔduō 丘陵 qiūlíng

    - Ở đây có nhiều đồi.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘陵

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • volume volume

    - 中山陵 zhōngshānlíng

    - lăng Trung Sơn.

  • volume volume

    - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

  • volume volume

    - 国势 guóshì 陵夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • volume volume

    - 丘陵地带 qiūlíngdìdài

    - vùng gò đồi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • volume volume

    - qiū dié

    - gò đống

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 许多 xǔduō 丘陵 qiūlíng

    - Ở đây có nhiều đồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khiêu , Khâu
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa