Đọc nhanh: 世纪末年 (thế kỷ mạt niên). Ý nghĩa là: những năm cuối cùng của thế kỷ.
世纪末年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những năm cuối cùng của thế kỷ
final years of the century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世纪末年
- 十八 世纪末 叶
- cuối thế kỷ mười tám.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 那 是 二十世纪 的 年代
- Đó là thời đại thế kỷ 20.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 最早 可能 出现 于 西元前 8 世纪末
- Nó có thể đã xuất hiện sớm nhất là vào cuối thế kỷ thứ 8 trước công nguyên.
- 这些 影片 似乎 就是 20 世纪 50 年代 的 缩影
- Những bộ phim này dường như là hình ảnh thu nhỏ của những năm 1950 của thế kỉ XX.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
年›
末›
纪›