Đọc nhanh: 丙酸氟替卡松 (bính toan phất thế ca tùng). Ý nghĩa là: fluticasone propionate.
丙酸氟替卡松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fluticasone propionate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙酸氟替卡松
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 绿松石 好像 卡 在 里面 了
- Tôi nghĩ rằng một số màu ngọc lam đã bị mắc kẹt trong đó.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
- 我们 周末 经常 去 唱 卡拉 OK , 放松 一下
- Chúng tôi thường đi hát karaoke vào cuối tuần để thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
卡›
替›
松›
氟›
酸›