Đọc nhanh: 世界粮食署 (thế giới lương thực thự). Ý nghĩa là: Chương trình lương thực thế giới (cơ quan viện trợ của Liên hợp quốc).
世界粮食署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình lương thực thế giới (cơ quan viện trợ của Liên hợp quốc)
World food program (United Nations aid agency)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界粮食署
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 稻米 是 全世界 半数以上 人民 的 主要 食粮
- Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 倭 之 美食 闻名世界
- Ẩm thực của Nhật Bản nổi tiếng thế giới.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 法国 美食 全世界 闻名 , 你 有没有 尝过 ?
- Ẩm thực Pháp nổi tiếng trên toàn thế giới. Bạn đã bao giờ thử chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
界›
粮›
署›
食›