Đọc nhanh: 世念 (thế niệm). Ý nghĩa là: thế niệm.
世念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế niệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世念
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
念›