Đọc nhanh: 专线 (chuyên tuyến). Ý nghĩa là: đường tàu riêng; đường ray riêng; đường sắt riêng (dùng trong xí nghiệp), đường dây riêng; đường dây đặc biệt; đường dây nóng.
专线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường tàu riêng; đường ray riêng; đường sắt riêng (dùng trong xí nghiệp)
较大的厂矿铺设的自用铁路线
✪ 2. đường dây riêng; đường dây đặc biệt; đường dây nóng
电话局为重要机关或首长设置的专用电话线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
线›