Đọc nhanh: 专用线 (chuyên dụng tuyến). Ý nghĩa là: đường dành riêng.
专用线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường dành riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专用线
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 劳保用品 专柜
- Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.
- 他 用力 绷住 这根 线
- Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 他 用 专注 的 目光 看着 书
- Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
用›
线›