Đọc nhanh: 专款 (chuyên khoản). Ý nghĩa là: khoản riêng; chuyên khoản. Ví dụ : - 教育专款 khoản dành riêng cho giáo dục. - 专款专用。 khoản chuyên dùng
专款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoản riêng; chuyên khoản
指定只能用于某项事务的款项
- 教育 专款
- khoản dành riêng cho giáo dục
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专款
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
- 专款专用 , 不得 移 用
- số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 教育 专款
- khoản dành riêng cho giáo dục
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
款›