Đọc nhanh: 专名号 (chuyên danh hiệu). Ý nghĩa là: ký hiệu tên riêng.
专名号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hiệu tên riêng
标点符号 (--) ,用在横行文字的底下或竖行文字的旁边,表示人名、地名、机关团体名之类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专名号
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 他 不计 名利 , 专心 研究
- Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.
- 她 是 一名 专业 模特儿
- Cô ấy là một người mẫu chuyên nghiệp.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
号›
名›