Đọc nhanh: 专区 (chuyên khu). Ý nghĩa là: chuyên khu; địa khu (đơn vị hành chính bao gồm nhiều huyện thị được đặt ra ở tỉnh hay khu tự trị của Trung Quốc.).
专区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên khu; địa khu (đơn vị hành chính bao gồm nhiều huyện thị được đặt ra ở tỉnh hay khu tự trị của Trung Quốc.)
中国省、自治区曾经根据需要设立的行政区域,包括若干县、市1975年后改称地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专区
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
区›