Đọc nhanh: 专权 (chuyên quyền). Ý nghĩa là: chuyên quyền; lộng quyền; độc quyền; thiện quyền. Ví dụ : - 专权误国 lộng quyền hại nước
✪ 1. chuyên quyền; lộng quyền; độc quyền; thiện quyền
独揽大权
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专权
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
- 他们 拥有 这个 产品 的 专利权
- Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.
- 他们 侵犯 了 我们 的 专利权
- Họ đã vi phạm quyền độc quyền của chúng tôi.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
权›