专权 zhuānquán
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên quyền】

Đọc nhanh: 专权 (chuyên quyền). Ý nghĩa là: chuyên quyền; lộng quyền; độc quyền; thiện quyền. Ví dụ : - 专权误国 lộng quyền hại nước

Ý Nghĩa của "专权" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chuyên quyền; lộng quyền; độc quyền; thiện quyền

独揽大权

Ví dụ:
  • volume volume

    - 专权 zhuānquán 误国 wùguó

    - lộng quyền hại nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专权

  • volume volume

    - 专业对口 zhuānyèduìkǒu

    - cùng chuyên ngành

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 受理 shòulǐ 专利 zhuānlì 商标 shāngbiāo 侵权 qīnquán de 案件 ànjiàn ma

    - Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?

  • volume volume

    - 专权 zhuānquán 误国 wùguó

    - lộng quyền hại nước

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī yǒu gāi 产品 chǎnpǐn de 专利权 zhuānlìquán

    - Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 拥有 yōngyǒu 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 专利权 zhuānlìquán

    - Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 侵犯 qīnfàn le 我们 wǒmen de 专利权 zhuānlìquán

    - Họ đã vi phạm quyền độc quyền của chúng tôi.

  • - shì 一位 yīwèi 专业 zhuānyè de 知识产权 zhīshíchǎnquán 顾问 gùwèn 能为 néngwéi 公司 gōngsī 提供 tígōng 法律咨询 fǎlǜzīxún

    - Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao