Đọc nhanh: 专号 (chuyên hiệu). Ý nghĩa là: số đặc biệt; số chuyên đề (báo chí). Ví dụ : - 妇女问题专号。 số chuyên đề về vấn đề phụ nữ. - 《红楼梦》研究专号。 số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
专号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số đặc biệt; số chuyên đề (báo chí)
以某项内容为中心而编成的一期报刊
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专号
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
号›