Đọc nhanh: 专卖 (chuyên mại). Ý nghĩa là: giữ độc quyền về...; chuyên kinh doanh; chuyên mại. Ví dụ : - 烟草专卖公司 công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
专卖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữ độc quyền về...; chuyên kinh doanh; chuyên mại
国家指定的专营机构经营某些物品,其他部门非经专营机构许可,不得生产和运销
- 烟草专卖 公司
- công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专卖
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 烟草专卖 公司
- công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 榷 税 ( 专卖 业 的 税 )
- thuế ngành.
- 这家 店 专卖 学习用品
- Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.
- 现在 苹果 已 拥有 超过 了 350 家 专卖店
- Apple hiện có hơn 350 cửa hàng.
- 这个 柜台 专门 卖 化妆品
- Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.
- 她们 走进 了 一家 专卖店
- Họ bước vào một cửa hàng chuyên doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
卖›