Đọc nhanh: 专卖权 (chuyên mại quyền). Ý nghĩa là: Quyền độc quyền (bán sản phẩm nào đó).
专卖权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quyền độc quyền (bán sản phẩm nào đó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专卖权
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 烟草专卖 公司
- công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
- 这个 柜台 专门 卖 化妆品
- Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.
- 她们 走进 了 一家 专卖店
- Họ bước vào một cửa hàng chuyên doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
卖›
权›