Đọc nhanh: 专门列车 (chuyên môn liệt xa). Ý nghĩa là: tàu đặc biệt.
专门列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu đặc biệt
special train
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门列车
- 专门人才
- nhân tài chuyên môn
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 残疾人 有 专门 的 停车位
- Người khuyết tật có chỗ đỗ xe riêng.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
列›
车›
门›