与日俱增 yǔrìjùzēng
volume volume

Từ hán việt: 【dữ nhật câu tăng】

Đọc nhanh: 与日俱增 (dữ nhật câu tăng). Ý nghĩa là: càng ngày càng tăng; tăng lên từng ngày.

Ý Nghĩa của "与日俱增" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

与日俱增 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. càng ngày càng tăng; tăng lên từng ngày

随着时间的推移而不断增长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 与日俱增

  • volume volume

    - 晚报 wǎnbào jiāng 7 yuè 1 扩版 kuòbǎn yóu 四版 sìbǎn zēng wèi 六版 liùbǎn

    - Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.

  • volume volume

    - 与生俱来 yǔshēngjùlái de 本能 běnnéng

    - bản năng bẩm sinh.

  • volume volume

    - 中国队 zhōngguóduì jiāng 明天 míngtiān 日本队 rìběnduì 对垒 duìlěi

    - ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.

  • volume volume

    - 书稿 shūgǎo 已经 yǐjīng 付排 fùpái 不日 bùrì 即可 jíkě 读者 dúzhě 见面 jiànmiàn

    - bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.

  • volume volume

    - qǐng 发挥 fāhuī 与生俱来 yǔshēngjùlái de 才能 cáinéng

    - Hãy phát huy tài năng thiên bẩm của bạn.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì de 人口 rénkǒu 日益 rìyì 增加 zēngjiā

    - Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì duì 物质 wùzhì de 追求 zhuīqiú 日益 rìyì 增强 zēngqiáng

    - Nhu cầu vật chất của xã hội ngày càng tăng.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 与生俱来 yǔshēngjùlái de 气质 qìzhì

    - mỗi người đều có một tố chất bẩm sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , Dữ , Dự
    • Nét bút:一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSM (卜尸一)
    • Bảng mã:U+4E0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OBMC (人月一金)
    • Bảng mã:U+4FF1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Zēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCWA (土金田日)
    • Bảng mã:U+589E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao