Đọc nhanh: 不豫 (bất dự). Ý nghĩa là: Không tính trước; không chuẩn bị. Không được vui lòng. Không thư thái; không khỏe. Vua đau ốm gọi là bất dự..
不豫 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không tính trước; không chuẩn bị. Không được vui lòng. Không thư thái; không khỏe. Vua đau ốm gọi là bất dự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不豫
- 他 遇到 事情 总 犹豫不决
- Anh ta gặp chuyện luôn cũng do dự.
- 他 随想 随说 , 从不 犹豫
- Anh ấy nghĩ gì nói nấy ngay, không do dự.
- 我 毫不犹豫 地 购买 了
- ôi đã mua mà không đắn đo suy nghĩ.
- 他 毫不犹豫 地 帮助 我
- Anh ấy giúp tôi không chút do dự.
- 他 犹豫 到底 要 不要 去 ?
- Anh ấy phân vân xem đi hay không đi?
- 不要 犹豫 , 勇敢 前
- Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.
- 他们 的 态度 犹豫不决
- Thái độ của họ do dự không quyết.
- 在 那么 危险 的 情况 下 , 他 毫不犹豫 地 选择 了 救人
- Trong tình thế nguy hiểm như vậy, anh đã chọn cứu người mà không hề do dự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
豫›