Đọc nhanh: 不能自己 (bất năng tự kỉ). Ý nghĩa là: không kềm chế được; không nén được; không cưỡng lại được (tình cảm của mình) 。不能控制自己的感情。 已:停止。指无法控制自己,使激动的情绪平静下来。.
不能自己 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không kềm chế được; không nén được; không cưỡng lại được (tình cảm của mình) 。不能控制自己的感情。 已:停止。指无法控制自己,使激动的情绪平静下来。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不能自己
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 因为 得不到 帮助 , 他 只能 自己 徒步 回家
- Vì không nhận được sự giúp đỡ, anh ta chỉ đành đi bộ về nhà.
- 学习 不好 , 只能 怪 我们 的 自己 势力 不够
- Học hành không tốt,chỉ có thể trách bản thân chúng ta thực lực không đủ.
- 自己 做错 了 , 不能 赖 别人
- Mình làm sai rồi, không thể vu oan cho người khác được.
- 他 不断 提升 自己 的 伎 能
- Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
- 宁愿 自己 吃亏 也 不能 让 集体 受损
- Tôi thà tự mình chịu thiệt còn hơn để tập thể chịu thiệt.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 只有 自己 才 是 自己 的 救赎 , 任何人 都 不 可能 成为 你 生命 的 主宰
- Chỉ có bản thân mới là cứu cánh của chính mình, không một ai có thể trở thành người làm chủ cuộc đời bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
己›
能›
自›