Đọc nhanh: 不育 (bất dục). Ý nghĩa là: bị vô sinh, không có con cái.
不育 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bị vô sinh
to be infertile
✪ 2. không có con cái
to have no offspring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不育
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 我 从小 就 被 教育 , 不能 随便 嚼舌头
- Tôi từ nhỏ đã được dạy rằng, không được tùy ý nói xấu sau lưng người khác.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 还有 单侧 肺 发育不全 的 患者
- Một quá trình lão hóa phổi một bên.
- 现在 你 不是 什么 教育部长 了 吗
- Bây giờ bạn là Bộ trưởng Bộ Giáo dục hoặc bất cứ điều gì
- 我国 教育 的 现状 不断改进
- Thực trạng giáo dục của nước tôi không ngừng cải tiến.
- 我 不会 在 这个 鬼 地方 养育 孩子 的
- Tôi sẽ không nuôi con tôi ở nơi chết tiệt này.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
育›