Đọc nhanh: 不算是 (bất toán thị). Ý nghĩa là: Không hẳn như vậy; không thực sự như vậy.. Ví dụ : - 十年的时间并不算是长。 Thời gian mười năm không phải là dài.
不算是 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không hẳn như vậy; không thực sự như vậy.
- 十年 的 时间 并 不算 是 长
- Thời gian mười năm không phải là dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不算是
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他 只是 脾气 暴躁 些 , 并 不算 难处
- anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
- 我 讲话 是 算数 的 , 决不 反复
- Tôi nói là làm, quyết không thay đổi.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 过日子 要是 精打细算 , 就 拉 不了 亏空
- sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.
- 爸爸 辅导 我 做 算术题 , 并 不 直接 告诉 我 , 而是 给 我 提示 一些 思路
- Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.
- 这 算是 一个 不错 的 开始
- Điều này được xem là một khởi đầu tốt.
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
是›
算›