Đọc nhanh: 不敢高攀 (bất cảm cao phàn). Ý nghĩa là: Tôi không thể đoán được sự chú ý của bạn, (văn học) không dám nâng mình lên cao (thuật ngữ khiêm tốn).
不敢高攀 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi không thể đoán được sự chú ý của bạn
I cannot presume on your attention
✪ 2. (văn học) không dám nâng mình lên cao (thuật ngữ khiêm tốn)
lit. not dare to pull oneself up high (humble term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不敢高攀
- 她 忌 高温 , 不敢 靠近 火炉
- Cô ấy sợ nhiệt độ cao, không dám lại gần lò sưởi.
- 他 的 脑子里 总是 想 一些 高不可攀 的 目标
- Một số mục tiêu không thể đạt được luôn ở trong tâm trí anh ấy.
- 她家 特别 有钱 , 我 高攀不上
- Nhà cô ấy có rất nhiều tiền, tôi không thể với tới.
- 此山嵩 高不可攀
- Núi này cao lớn không thể leo.
- 我 不敢 高速度 开车
- Tôi không dám lái xe với tốc độ cao.
- 我家 寒门 , 实在 不敢高攀
- Nhà tôi nghèo khó, thật sự không dám trèo cao.
- 小女 来自 寒门 , 恐 高攀不起
- Con gái tôi xuất thân bần hàn, e rằng không xứng đôi.
- 我怕 老人 知道 了 不 高兴 , 一直 没敢 吭气
- tôi sợ người lớn biết được không vui, chẳng dám lên tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
攀›
敢›
高›