Đọc nhanh: 不失时机 (bất thất thì cơ). Ý nghĩa là: không mất thời gian, nắm bắt thời cơ.
不失时机 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không mất thời gian
to lose no time
✪ 2. nắm bắt thời cơ
to seize the opportune moment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不失时机
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 四时 不失 其 叙
- Bốn mùa không sai thứ tự.
- 心不在焉 失 良机
- Tâm không ở đây nên mất cơ hội tốt.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 现在 或许 不是 买房 的 最佳时机
- Đây có thể không phải là thời điểm tốt nhất để mua nhà.
- 这是 最后 一次 机会 了 时不可失 希望 你 赶快 拿定主意
- Đây là cơ hội cuối cùng, nắm bắt cơ hội, tôi mong bạn quyết định nhanh chóng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
失›
时›
机›