Đọc nhanh: 不可自拔 (bất khả tự bạt). Ý nghĩa là: sa lầy.
不可自拔 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa lầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可自拔
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 他 知道 是 自己 错 了 , 可嘴 上 还 不肯 服软
- anh ấy biết mình sai, nhưng ngoài miệng vẫn không thừa nhận.
- 他 宁可 自己 受损 也 不让 别人 吃亏
- Anh thà chịu tổn thương còn hơn để người khác chịu thiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
拔›
自›