Đọc nhanh: 不列颠 (bất liệt điên). Ý nghĩa là: Nước Anh, người Anh, Nước Anh.
✪ 1. Nước Anh
Britain
✪ 2. người Anh
British
✪ 3. Nước Anh
Great Britain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不列颠
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 路 不平 , 车颠 得 厉害
- Đường gập ghềnh, xe xóc ghê quá.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 这列 火车 还 不 站
- Chuyến tàu này vẫn chưa dừng lại.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 切勿 罗列 不 相关 的 琐事
- nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
列›
颠›