Đọc nhanh: 不予评论 (bất dữ bình luận). Ý nghĩa là: Miễn bình luận!.
不予评论 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miễn bình luận!
No comment!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不予评论
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 他 不 喜欢 这些 评论
- Anh ấy không thích những bình luận này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
予›
论›
评›