Đọc nhanh: 广播评论 (quảng bá bình luận). Ý nghĩa là: Bình luận phát thanh.
广播评论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình luận phát thanh
《广播评论》是1997年复旦大学出版社出版的图书,作者是仲富兰。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播评论
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 他 受到 了 舆论 的 批评
- Anh ấy đã nhận chỉ trích từ dư luận.
- 他 不 喜欢 这些 评论
- Anh ấy không thích những bình luận này.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他 的 评论 把 她 气得 火冒三丈
- Nhận xét của anh ta làm cô ấy tức điên lên.
- 他们 付钱 给 我 写 买家 评论
- Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
播›
论›
评›