Đọc nhanh: 下鱼秧 (hạ ngư ương). Ý nghĩa là: thả cá.
下鱼秧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thả cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下鱼秧
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 鱼秧
- cá giống
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 那鱼 轻咬 浮向 咬著 了 吞下 了 鱼饵
- Cá nhẹ nhàng cắn vào mồi câu và [nổi lên/ cắn chặt vào/ nuốt chửng] nó.
- 有 的 鱼长 得 扁扁的 , 似乎 是 被 谁 重重 了 拍 扁 一下
- Có những con cá hình dạng dẹt dẹt, dường như bị ai đó tát mạnh vậy
- 鱼群 集中 在 下游
- Đàn cá tập trung ở hạ lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
秧›
鱼›