Đọc nhanh: 下颔骨 (hạ hạm cốt). Ý nghĩa là: xương hàm dưới.
下颔骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương hàm dưới
lower jawbone; mandible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下颔骨
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 我 发现 下颌骨 曾经 骨折 过
- Tôi đã tìm thấy bằng chứng về việc gãy xương đã được chữa lành cho người có thẩm quyền.
- 我 很 肯定 是 上颌骨 和 下颌骨
- Tôi khá chắc đó là hàm trên và hàm dưới.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 出去 散散步 活动 一下 筋骨
- Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
颔›
骨›