Đọc nhanh: 下顾 (hạ cố). Ý nghĩa là: Đoái nhìn tới kẻ dưới..
下顾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đoái nhìn tới kẻ dưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下顾
- 拜托 你 照顾 一下 他
- Nhờ bạn chăm sóc cho anh ấy.
- 两下 里 都 要 兼顾
- Hai phía này đều phải quan tâm.
- 拜托 你 照顾 一下 小狗
- Nhờ bạn nom chú chó hộ tôi một lát.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 劳神 代为 照顾 一下
- phiền anh trông giúp tôi một chút.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
顾›