下价 xià jià
volume volume

Từ hán việt: 【hạ giá】

Đọc nhanh: 下价 (hạ giá). Ý nghĩa là: Giá rẻ..

Ý Nghĩa của "下价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下价 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giá rẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下价

  • volume volume

    - 物价 wùjià 下挫 xiàcuò

    - Giá cả giảm xuống.

  • volume volume

    - 石油价格 shíyóujiàgé 再度 zàidù 下跌 xiàdiē

    - Giá dầu lại giảm lần nữa.

  • volume volume

    - 房价 fángjià jiāng 继续 jìxù 加速 jiāsù 下跌 xiàdiē

    - Giá nhà sẽ tiếp tục giảm với tốc độ chóng mặt.

  • volume volume

    - céng 预言 yùyán 房价 fángjià 即将 jíjiāng 下跌 xiàdiē

    - Anh ấy từng dự đoán giá nhà sẽ sớm giảm.

  • volume volume

    - 价格下降 jiàgéxiàjiàng 非常 fēicháng kuài

    - Giá cả giảm xuống rất nhanh.

  • volume volume

    - 近年来 jìnniánlái 物价 wùjià 趋于 qūyú 下降 xiàjiàng

    - Giá có xu hướng giảm trong những năm gần đây.

  • volume volume

    - 特价 tèjià 促销 cùxiāo cóng 下星期 xiàxīngqī 开始 kāishǐ

    - Chương trình giảm giá đặc biệt sẽ bắt đầu vào tuần tới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 降价 jiàngjià

    - Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao