Đọc nhanh: 下处 (hạ xứ). Ý nghĩa là: chỗ nghỉ tạm; nơi tạm trú; quán trọ (của người xa nhà).
下处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ nghỉ tạm; nơi tạm trú; quán trọ (của người xa nhà)
出门人暂时住宿的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下处
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 大处着眼 , 小处 下手
- nhìn cho rộng, làm cho chắc.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 他 肋 处 被 撞 了 一下
- Anh ấy bị đập vào phía bên ngực một cái.
- 把 这处 签 一下
- Khâu sơ qua chỗ này một chút.
- 她 疲倦 且 处于 巨大 的 压力 之下
- Cô ấy mệt mỏi và bị căng thẳng tột độ.
- 局 下面 分设 三个 处
- dưới cục đặt riêng ba sở.
- 在 酷日 下 , 人们 都 躲 在 阴凉处
- Dưới ánh nắng gay gắt, mọi người đều trốn ở chỗ mát mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
处›