下处 xià chu
volume volume

Từ hán việt: 【hạ xứ】

Đọc nhanh: 下处 (hạ xứ). Ý nghĩa là: chỗ nghỉ tạm; nơi tạm trú; quán trọ (của người xa nhà).

Ý Nghĩa của "下处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ nghỉ tạm; nơi tạm trú; quán trọ (của người xa nhà)

出门人暂时住宿的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下处

  • volume volume

    - 超音波 chāoyīnbō 显示 xiǎnshì xià 动脉 dòngmài chù

    - Siêu âm cho thấy có tổn thương

  • volume volume

    - 大处着眼 dàchùzhuóyǎn 小处 xiǎochù 下手 xiàshǒu

    - nhìn cho rộng, làm cho chắc.

  • volume

    - zhèng 处在 chǔzài 白雪 báixuě 女王 nǚwáng de 咒语 zhòuyǔ 之下 zhīxià

    - Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.

  • volume volume

    - chù bèi zhuàng le 一下 yīxià

    - Anh ấy bị đập vào phía bên ngực một cái.

  • volume volume

    - 这处 zhèchù qiān 一下 yīxià

    - Khâu sơ qua chỗ này một chút.

  • volume volume

    - 疲倦 píjuàn qiě 处于 chǔyú 巨大 jùdà de 压力 yālì 之下 zhīxià

    - Cô ấy mệt mỏi và bị căng thẳng tột độ.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn 分设 fēnshè 三个 sāngè chù

    - dưới cục đặt riêng ba sở.

  • volume volume

    - zài 酷日 kùrì xià 人们 rénmen dōu duǒ zài 阴凉处 yīnliángchù

    - Dưới ánh nắng gay gắt, mọi người đều trốn ở chỗ mát mẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao