下订单 xià dìngdān
volume volume

Từ hán việt: 【hạ đính đơn】

Đọc nhanh: 下订单 (hạ đính đơn). Ý nghĩa là: để đặt hàng (thương mại). Ví dụ : - 如果你想下订单办公室在前面 Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.

Ý Nghĩa của "下订单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下订单 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để đặt hàng (thương mại)

to place an order (commerce)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 如果 rúguǒ xiǎng xià 订单 dìngdān 办公室 bàngōngshì zài 前面 qiánmiàn

    - Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下订单

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ xiǎng xià 订单 dìngdān 办公室 bàngōngshì zài 前面 qiánmiàn

    - Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.

  • volume volume

    - 征订单 zhēngdìngdān

    - đơn đặt hàng

  • volume volume

    - 需要 xūyào 确认 quèrèn 订单 dìngdān zài 下单 xiàdān

    - Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 订单 dìngdān 沓至 tàzhì

    - Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.

  • volume volume

    - de 订单 dìngdān bèi 取消 qǔxiāo le

    - Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 确认 quèrèn le de 订单 dìngdān

    - Tôi đã xác nhận đơn đặt hàng của bạn.

  • volume volume

    - nín de 订单 dìngdān 已经 yǐjīng 处理 chǔlǐ hǎo le

    - Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao