Đọc nhanh: 第三审 (đệ tam thẩm). Ý nghĩa là: chung thẩm.
第三审 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三审
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 作业 要求 抄到 第三段 为止
- Bài tập yêu cầu chép đến đoạn thứ ba.
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 他 终于 在 三年 后 进士 及第
- Cuối cùng anh ấy đã đỗ tiến sĩ sau ba năm.
- 底气不足 , 爬 到 第三层 就 气喘 了
- lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
审›
第›