下浮 xiàfú
volume volume

Từ hán việt: 【hạ phù】

Đọc nhanh: 下浮 (hạ phù). Ý nghĩa là: biến động đi xuống (giá cả, v.v.).

Ý Nghĩa của "下浮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下浮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến động đi xuống (giá cả, v.v.)

downward fluctuation (of prices etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下浮

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 那鱼 nàyú 轻咬 qīngyǎo 浮向 fúxiàng 咬著 yǎozhù le 吞下 tūnxià le 鱼饵 yúěr

    - Cá nhẹ nhàng cắn vào mồi câu và [nổi lên/ cắn chặt vào/ nuốt chửng] nó.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 天下 tiānxià 怎么 zěnme huì yǒu 如此 rúcǐ 浮夸 fúkuā de 女子 nǚzǐ

    - Tại sao mọi người lại thuê một người hào hoa như vậy?

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao