Đọc nhanh: 下页 (hạ hiệt). Ý nghĩa là: Trang tiếp theo.
下页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang tiếp theo
next page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下页
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 我 需要 记下 这个 页码
- Tôi cần ghi lại số trang này.
- 我 希望 以下 几页 图表 能 一目了然
- Tôi hy vọng các biểu đồ trên các trang sau có thể vừa xem hiểu ngay.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
页›