Đọc nhanh: 下陆 (hạ lục). Ý nghĩa là: Quận Xialu của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc.
下陆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Xialu của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc
Xialu district of Huangshi city 黃石市|黄石市 [Huáng shí shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下陆
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
陆›